0110698041-001 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH C&T LADY SPA
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH C&T LADY SPA | |
---|---|
Mã số thuế | 0110698041-001 |
Địa chỉ Thuế | Shop PKZ4-32, khu F-Zone, Khu đô thị Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Shop PKZ4-32, khu F-Zone, Khu đô thị Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Ngày hoạt động | 2025-06-26 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, massage mặt, làm móng chân móng tay, trang điểm (không bao gồm các hoạt động gây chảy máu) |
Cập nhật mã số thuế 0110698041-001 lần cuối vào 2025-07-02 17:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất🤡 mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tron🍬g các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bá🌟n lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc intern♛et Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được ph🃏ân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phò🦂ng khám đa khoa, chꦏuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ y tế dự phòng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phun xăm thẩm mỹ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ t♓ăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, massage mặt, làm móng chân móng tay, trang điểm (không bao gồm các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhânꦬ khác🔴 còn lại chưa được phân vào đâu |