0202293013 - CÔNG TY TNHH TIMES TECHNOLOGY VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TIMES TECHNOLOGY VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TIMES TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202293013 |
Địa chỉ | Số 8 đường Ngô Tất Tố, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP |
Điện thoại | 0937274088 |
Ngày hoạt động | 2025-06-17 |
Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị cho ngành sản xuất ngành nhựa |
Cập nhật mã số thuế 0202293013 lần cuối vào 2025-06-19 19:34:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuấ🐬𒅌t yên đệm Bao gồm : Sản xuất túi nhựa |
1520 | Sản xuất giày dép Bao gồm : Sản xuất giày dép nhựa |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác 🀅từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bệ✤n Bao gồm : Sản xuất khuôn mẫu bằng gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao 🎃su tổng hợp dạng nguyên sinh Bao gồm : Sản xuất nhựa dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Bao gồm : Sản xuất túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; Sản xuất ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất cửa nhựa, thiết bị vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phไi kim loại khác chưa được🍌 phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa🅘 và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sảಞn xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sả🐼n xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa đư♍ợc phân vào đâu Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Bao gồm : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Sản xuất nội thất nhựa; Sản xuất đệm nhựa dạng tổ ong không phủ |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Bao gồm : Sản xuất đồ dụng cụ thể thao nhựa |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Không bao gồm đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội Bao gồm : Sản xuất đồ chơi, chương trình trò chơi nhựa |
3250 | Sản xuất thiết bị,🐻 dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Bao gồm : Sản xuất các thiết bị quang học bằng nhựa; Sản xuất thiết bị nha khoa và y khoa bằng nhựa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm sản xuất sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3830 | Tái chế phế liệu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Bao gồm : Lót sàn gỗ, làm trần, ốp gỗ tường, trang trí, nội, ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệ🉐u (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư; Không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã Bao gồm : Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bao gồm: Bán buôn phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm; Không bao gồm bán buôn đồ chơi, trò chơi nguy hiểm có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) Bao gồm : Bán buôn nhựa gia dụng; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4653 | B𒐪án buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị cho ngành sản xuất ngành nhựa |
4661 | Bán buôn nhiên🎃 liệu rắn, lỏnꦦg, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | 🀅Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác tron𒅌g xây dựng Bao gồm : Bán buôn cửa nhựa lõi thép, cửa gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Bao gồm : Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại; Bán buôn các nguyên liệu có thể tái chế được; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn hạt nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào 🦂chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong ▨các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên do♋anh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơ♐n, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuy🐻ên doanh Không bao gồm vàng miếng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, 🎶giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đ🐽âu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ th🔴iết bị, dụng 🐬cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chu🎐yê🍌n doanh (Không bao gồm bán lẻ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ♛ hàng hóa ꦰkhác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư; không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4774 | Bán 🌊lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) (Bao gồm: Bán lẻ sắt, thép đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tꦕin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại🔜 chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu✃ đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá tài sản) Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm:Bán lẻ pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời;) (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Ho🐻ạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm vận tải hàng không, cảng hàng không, và các dich vụ vận tải hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thôn♊g tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Bao gồm: Các dịch vụ hỗ trợ cho việc chuyển giao phần mềm) |
7110 | Hoạt động kiến t♊rúc và tư v☂ấn kỹ thuật có liên quan |
7212 | Nghiên cứu khoa học vàꦗ phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát♐ triển công nghệ trong lĩnh vực kho๊a học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt độ🍌🌜ng chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm Bao gồm : Tư vấn về chuyển giao công nghệ và công nghệ khác; Chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị tự động hóa ngành công nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ😼 kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |