0314991224-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐỊA ỐC QUANG MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐỊA ỐC QUANG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0314991224-002 |
Địa chỉ Thuế | 75/61/23 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | 75/61/23 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC TUÂN Ngoài ra VŨ ĐỨC TUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906 829 233 |
Ngày hoạt động | 2025-06-20 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động 🧸sản, qu꧑yền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Cập nhật mã số thuế 0314991224-002 lần cuối vào 2025-07-03 03:15:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông vàﷺ các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công 🐓trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi,đê điều, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặ𓂃t hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình chuyên biệt; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại 🅘vi☂ và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện t🌌ử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây✃ dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, trang thiết bị y tế (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm v𓃲à thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ tronඣg nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr💧ực tiếp cho 𒁃vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận𓆏 tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên 🌠quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Hoạt động Logistics; Hoạt động của các Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, xe khách (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: hoạt động đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi 🍎tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên൲ quan đến máy vi tính |
6311 | Xử l🍌ý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Thiết lập mạng xã hội; Hoạt động dịch vụ thương mại điện tử; Sàn giao dịch thương mại điện tử (không bao gồm các website giao dịch chứng khoán trực tiếp) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dꦑụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, 💦môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản , quảng cáo bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý). Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên💜 quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)(không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông ;Tư vấn thiết kế công trình cấp, thoát nước, san nền ; Tư vấn thiết kế công trình hệ thống đường điện và trạm biến áp từ 0,4 - 35KV ; Tư vấn thiết kế các công trình thuỷ lợi ; Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng ; Tư vấn thiết kế, thi công hệ thống chống mối công trình xây dựng ;Tư vấn thiết kế hệ thống thông tin liên lạc |
7490 | Hoạt động chuyên m🍒ôn, khoa học và công nghệ khác꧂ chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; môi trường; hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe ô tô từ 4-48 chỗ; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bಌị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |