0901191198 - CÔNG TY TNHH TMDV KINH DOANH ĐẦU TƯ NAM TRUNG
CÔNG TY TNHH TMDV KINH DOANH ĐẦU TƯ NAM TRUNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0901191198 |
Địa chỉ | Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG KIÊN Ngoài ra TRẦN TRUNG KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0793 322 859 |
Ngày hoạt động | 2025-06-02 |
Quản lý bởi | Huyện Ân Thi - Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ - Ân Thi |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0901191198 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4741 | B༒án lẻ máy vi tính, thiết b💃ị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên 💝do🐟anh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, ꦫtủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán 🎉lẻ theo yêu cầu đặt hàng ▨qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |