0107970071 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VESCO
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VESCO | |
---|---|
Tên quốc tế | VESCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VESCO GROUP |
Mã số thuế | 0107970071 |
Địa chỉ | Số nhà 27, ngách 6/146 Phố Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Ngoài ra, NGUYỄN NHƯ NHÂM còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2017-08-21 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong 𓂃các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
Cập nhật mã số thuế 0107970071 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ✱ sản và các sản phẩm từ t𓂃huỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất thực phẩm chức năng. - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải ♊dệt kim, vải đan móc𒁃 và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại♛ hàng dệt khác chưa đư𒈔ợc phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự🎃, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản x🐽uất sản phẩm khác ﷽từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì 🐎từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp, phân lân hoặc phân kali; - Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên; - Sản xuất sản phẩm có chứa ni tơ như: Axit nitơric và sunphua nitơric, amoni, amoni clorua, amoni cacbonat, kali nitơrat. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạn𒐪g nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và 🐽các chất sơn🅰, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, 🧜chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Hoạt động của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 43 Luật Dược năm 2016) |
2211 | Sản xuất 𓆉săm, lốp cao 🍨su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản☂ phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng ♔kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất daoꦰ kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim ไloại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều🍬 khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha kh💮oa, chỉnh hình và phục hồi chức 🗹năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế; (Khoản 5 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác... - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; - Sản xuất tẩu hút xì gà; - Sản xuất các sản phẩm cho con người: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, mi giả, bút kẻ lông mày; - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh... - Hoạt động nhồi bông thú, |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt h♐ệ thốn✨g cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: hệ thống chống sét, hệ thống camera, hệ thống báo động, hệ thống mạng LAN |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ 🍃phận phụ trợ của ô tô v𝓰à xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ p🐭hận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, 🦩nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác ( trừ các loại nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | 🔯Bán buôn máy vi t𝔉ính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị 𝔉và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phꦆụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán thiết bị y tế (trừ loại Nhà nước cấm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩmꦕ liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán🐼 b🏅uôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ🔯💫 uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán ꦕlẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh - Bán lẻ dụng cụ y tế (Trừ bán lẻ thuốc) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc🐠 lá, thuốc lào trong các cửa hà💃ng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết 🌺bị viễn thông trong các cửa hà꧋ng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên d🌠oanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác ꧑trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa 🧔hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn🌳 trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình k൩hác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách𒐪, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chu🅷yên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ả♔nh (kể cả băng, đĩ🐓a trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị,🌜 dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên do🌳anh |
4764 | Bán lẻ tr🍌ò chơi, đ🔯ồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàn🅷g may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Báꦿn lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vꦆệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàn🐭g chuyên doanh (Không bao gồm Bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4774 | ♐Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các 🔯cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị♚ gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc ♌internet (Không bao gồm đấu giá bán lẻ qua internet) |
4931 | Vậ🥀n tải hành khách đường bộ trong nội t♔hành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh,… - Kinh doanh kho ngoại quan. (Trừ hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực ti🍌ếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ tr𝔍ợ khác liên quan đến vậ🦋n tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Gửi hàng; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Đại lý làm thủ tục hải quan - Dịch vụ logistics: + Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay. + Dịch vụ kho bãi container thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển. + Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa + Dịch vụ chuyển phát + Dịch vụ khác, bao gồm các hoạt động sau: Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. + Dịch vụ vận tải đa phương thức. + Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển. + Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường sắt + Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường bộ. - Dịch vụ quá cảnh hàng hóa (Không bao gồm hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng 🐼không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuấ⛄t phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video và chương trình truyền hình; |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyềꦿn hình Chi tiết: Phát hành phim, băng video, đĩa DVD-s và các sản phẩm tương tự cho các sân khấu phim điện ảnh, mạng lưới và trạm truyền hình, các rạp chiếu bóng; |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: chiếu phim điện ảnh và phim video trong các rạp, ngoài trời hoặc các phương tiện chiếu phim khác; |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc ( trừ hoạt động kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ t😼hống máy vi 🅰tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khá🌺c liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt độngꦫ liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Thiết lập trang mạng xã hội; - Thiết lập trang tin điện tử tổng hợp (Khoản 7 Điều 1 Nghị định 27/2018/NĐ-CP) - Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử ( Điều 35 Nghị định 52/2013 NĐ-CP) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài ch🧔ính chưa được phân vào đ🎀âu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu g🅰iá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật bất động sản và tư vấn tài chính bất động sản) (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt độꦺng chuyên môn, khoa học và cô𒉰ng nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới chuyển giao công nghệ. - Tư vấn chuyển giao công nghệ. - Đánh giá công nghệ. - Thẩm định giá công nghệ. - Giám định công nghệ. - Xúc tiến chuyển giao công nghệ. (Điều 45 Luật chuyển giao công nghệ 2017) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy𒉰 móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung ꦫtâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao độn💞g, việc làm (Loại trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu, môi giới lao động, việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt💟 chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn🧔 bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòℱng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ🐠 trợ🐬 kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: - Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v...); - Dạy thể thao, cắm trại; - Hướng dẫn cổ vũ; - Dạy thể dục; - Dạy cưỡi ngựa; - Dạy bơi; - Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; - Dạy võ thuật; - Dạy chơi bài; - Dạy yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy kịch; - Dạy mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; - Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, kỹ năng bán hàng, kỹ năng mềm; - Đào tạo quay phim, chụp ảnh, dựng phim; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính, công nghệ thông tin. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyêꦗn khoa và nha khoa |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có cô♛ng, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc ( Trừ hoạt động chăm sóc sức khỏe người có công) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tây Mỗ
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH C&T LADY SPA
Mã số thuế: 0110698041-001
Người đại diện:
Shop PKZ4-32, khu F-Zone, Khu đô thị Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN TÀ🐷I TÂM VIỆT
Mã số thuế: 0111105350
Người đại diện:
NV2.10 KĐT Tây Mỗ, đường Hữu Hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THÔNG TIN BẤT ĐỘNG SẢN TULE
Mã số thuế: 0111108721
Người đại diện:
Căn Shop TMDV PZ4-T1-89 Vinhomes Smart city, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GIA HƯNG HÀ NỘI
Mã số thuế: 0111109813
Người đại diện:
Số nhà 29 đường Nhuệ Giang, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO VÀ TRUYỀN THÔNG TAP
Mã số thuế: 0111107809
Người đại diện:
Số nhà 18, Hẻm 193/17/25 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Nam Từ Liêm
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIỆT
Mã số thuế: 0111110417
Người đại diện:
Số 24 dãy B4 Vinhome Gardenia, phố Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG🌸 TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI OCEAN LINK GRO🍬UP
Mã số thuế: 0111091958
Người đại diện:
Tầng 2 Tòa nhà Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH CANARY SOLUTIONS
Mã số thuế: 0111113087
Người đại diện:
Tầng 3, Tháp B1 Roman Plaza, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG BẮC CỰC
Mã số thuế: 0111112950
Người đại diện:
Phòng 503 Tầng 5, Tòa nhà NHS Trung Văn, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH KIỂ😼M TOÁN QUỐC TẾ UNISTARS
Mã số thuế: 0102334107-010
Người đại diện:
Phòng 501, Căn hộ N5A, số nhà 5 khu nhà ở để bán, 125 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN VY VIỆT NAM
Mã số thuế: 0111116465
Người đại diện:
Số 16-18 phố Tống Duy Tân , Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ THÀNH CÔNG THẮNG LỢI
Mã số thuế: 0111117317
Người đại diện:
Số 1 Đào Duy Anh, Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TMDV KẾ THANH
Mã số thuế: 0111117187
Người đại diện:
Số nhà 79, đường Hoa Thám, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH ĐTTM VĂN ĐIỂM
Mã số thuế: 0111117282
Người đại diện:
Số nhà 7A, ngõ 50/06, đường Hoa Thám, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THU DŨNG
Mã số thuế: 0111109274
Người đại diện:
Số 16 ngõ 32 Mai Châu, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
CÔNG TY TNHH NOVASUN ENERGY
Mã số thuế: 3200749761
Người đại diện:
Số 432 Lê Duẩn, Khu phố 2, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI TUẤN TY
Mã số thuế: 0402284633
Người đại diện:
186 Bắc Sơn, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI LỘC PHÁT 68
Mã số thuế: 0700900408
Người đại diện:
Thôn Quan Phố, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TP MT
Mã số thuế: 0402284626
Người đại diện:
189 Lê Trọng Tấn, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH CAO SU TÂM PHƯƠNG
Mã số thuế: 3901362956
Người đại diện:
Tổ 2, ấp Hội Thanh, Xã Tân Hội, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH MÔ TÔ XE MÁY THIÊN HÀ - CHI NHÁNH 3
Mã số thuế: 3703048723-001
Người đại diện:
Số 10, Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện:
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆTNAM XÃ LONG HỒ
Mã số thuế: 1501156916
Người đại diện:
Khóm 5, Xã Long Hồ, Vĩnh Long
Người đại diện:
CÔNG AN XÃ PHÚ THUẬN
Mã số thuế: 1301150480
Người đại diện:
ấp Phú Thạnh, Vĩnh Long
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH DƯỠNG THUẬN VN
Mã số thuế: 4202027467
Người đại diện:
320 Hùng Vương, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Người đại diện:
CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY TNHH ISTANBUL VN
Mã số thuế: 1702299287-001
Người đại diện:
Công viên Phù Đổng đường Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI APL
Mã số thuế: 0319030496
Người đại diện:
Số 95 Đường số 19, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện:
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TÂN LĨNH
Mã số thuế: 5200952044
Người đại diện:
Thôn Trung Tâm, Xã Tân Lĩnh, Lào Cai
Người đại diện:
CÔNG AN XÃ MỸ LỢI
Mã số thuế: 1201703170
Người đại diện:
Ấp Lợi Trinh, Xã Mỹ Lợi, Đồng Tháp
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH BOOKVENTURE
Mã số thuế: 1702323148
Người đại diện:
Số 511 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4 An Thới, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ THI CÔN🌱G KIẾN TRÚC NỘI THẤT ANHOME
Mã số thuế: 2301342498
Người đại diện:
Xóm Mận, Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HÀ TRẦN
Mã số thuế: 1201703639
Người đại diện:
Thửa đất số 55, TBĐ số 03, Ấp Trung Hòa, Xã Mỹ Tịnh An, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BYNY FOODS
Mã số thuế: 0319034878
Người đại diện:
12/82 Thạnh Lộc 27, Phường An Phú Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY CP THĂM DÒ KHAI KHOÁNG NINH BÌNH
Mã số thuế: 2700982274
Người đại diện:
Số 494 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY CP KHAI KHOÁNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH NAM
Mã số thuế: 0601291723
Người đại diện:
Số 165 Võ Nguyên Giáp, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬN TẢI MINH QUÂN 68
Mã số thuế: 1702322722
Người đại diện:
Tổ 7 đường Lâm Tấn Phát, Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH HIỀN DRESS
Mã số thuế: 3604030651
Người đại diện:
Tầng 3, số 53, đường N20, khu phố 7, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TRÁC♏H NHIỆM HỮU HẠN TRANG TRÍ NỘI THẤT MAI HOÀNG PHÁT
Mã số thuế: 1702322708
Người đại diện:
Tổ 3, Khu phố Hồng Hạnh, Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Người đại diện:
CHI NHÁNH 3 CÔNG ♏TY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂM ĐỨC VN
Mã số thuế: 3703040322-001
Người đại diện:
Số 92/253, tổ 1, khu phố 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện:
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ - HẠ TẦNG XÃ QUANG MINH
Mã số thuế: 0111118092
Người đại diện:
Thôn Nội Đồng, Xã Quang Minh, TP Hà Nội
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV LÊ GIA
Mã số thuế: 3101141330
Người đại diện:
225 Lý Thái Tổ, Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM KÍNH GIA MINH
Mã số thuế: 0111112333
Người đại diện:
Số 176, đường 419, Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BẰNG ĐỊNH
Mã số thuế: 2700982002
Người đại diện:
Xóm Lò, Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Người đại diện:
CÔNG TY LUẬT TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DMT LAW
Mã số thuế: 0319020402
Người đại diện:
SAV.8-16.12,Tầng 16,Tháp8,The Sun Avenue,28Đường Mai Chí Thọ, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện:
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY HOÀNG THÔNG
Mã số thuế: 2700982267
Người đại diện:
Thôn Phú Thịnh, Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Người đại diện:
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN KHU VỰC 11-ĐÀ NẴNG
Mã số thuế: 4001303879
Người đại diện:
Khu Phước Mỹ, Xã Đại Lộc, TP Đà Nẵng
Người đại diện: