4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ đấu giá) |
4620 |
Báཧn buôn nông, lâm sản nguyên l𝐆iệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thực phẩm chức năng
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế;
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4651 |
Bán b𝕴uôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và lin🐈h kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy m🤡óc, thiết bị và phụ 📖tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày;
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 |
Bá⛎n b✅uôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây d🎃𝔉ựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn hóa chất) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng 🐼lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng 💦hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ thực phẩm chức năng
- Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
4724 |
Bꦯán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu đ🍎ộng cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa h💞àng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng ch𓆏uyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi,✃ chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hànꦺg chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong ♐các cửa hà﷽ng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệ༒m, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chu🍰yên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giườnꦰg, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện,🌳 đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng 💃chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh 𒁃(kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng🀅꧑ cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đ♛ồ chơi trong các cửa hàng chuyên 🧔doanh (Trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến ANTT, ATXH) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàn♐g chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụn🐭g cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các c🐭ửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới tr📖ong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4774 |
Bán lẻ hà💃ng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ đấu giá) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực🍬 phẩm, đồ uống, thuốc lá,𓄧 thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu đ🎀ộng hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động h🌄oặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặcꦫ t✨ại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giả🦄i trí lưu động hoặc tạ🔯i chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ đấu giá) |
4791 |
Bán lẻ theဣo yêu cầu 🍸đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ đấu giá) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác c𒆙òn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |