1811 |
In ấn (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công♋ trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ 💎thống cấp, thoát nư꧃ớc, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ 🐼phận phụ trợ của ô tô 𒀰và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ ph🤪ận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hoá) (trừ hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 |
Bánℱ buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ 🅠gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội), (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính,🧜 thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
B𒅌án buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buô𝓰n máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm 💝liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn꧒ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong c🍌ác cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu 💎động cơ♔ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện🌜, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi 🍌trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới tr🐎ong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4931 |
Vận tải hành kháchꦜ đường bộ 𝓰trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt độn𝓰g dịch vụ hỗ trợ trực ti💃ếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dị🌱ch vụ hỗ 𒈔trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực t💯iếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên qu𝕴an đếnꦺ vận tải (không bao gồm vận tải và các hoạt động dịch vụ vận tải hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày gồm khách sạn, nhà nghỉ, homestay, căn hộ dịch vụ, bungalow, resort; |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệ🧸c, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưaᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ được phân vào đâu (không bao gồm tư vấn tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, thuế, pháp luật) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, ch🎉ủ sử dụng hoဣặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê bất động sản, nhà, căn hộ, đất, mặt bằng, quyền sử dụng đất. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyไền sử dụng đất (không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê má🎃y móc, thiết bị và đồ dùng hữu h🤡ình khác (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khá💦c còn lại ch❀ưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá
|