1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm , đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ kh🔥ác |
4543 |
Bánꦜ phụ tùn▨g và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên ܫliệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật và động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư, trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội, không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi 💧và phần m🧸ềm |
4652 |
🏅Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt ๊khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuố⛦c lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớ🍬n trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các ﷽cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh, trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiế🎀t bị ngoại vi, phần mềm và thiết𝐆 bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ𒀰 đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các 𒀰cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, 𝐆đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hường tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 |
Bá🐻n lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong🅷 các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y t❀♓ế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mớꦍi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4791 |
B🦄án lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện🐼 hoặc internet (trừ mặt hàng Nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá tài sản)
Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liê♊n quan đến vậ▨n tải (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và 𒉰chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; Hoạt động sản xuất phim video (trừ các hoạt động độc quyền của Nhà nước; không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (Trừ các hoạt động độc quyền của Nhà nước; không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, ph🐼im video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thốn🔥g máy vi tính |
6209 |
Hoạt🍌 động dịch vụ công nghệ thông 🌠tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và c💝ác hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
6312 |
Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7110 |
Hoạt 🉐động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật 🐻có liên quan |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được🍰 phân vào đâu (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến qu🌠ảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt độnღg dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập, trừ hoạt động bị cấm đầu tư kinh doanh) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các chương trình Nhà nước cấm) |