0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, đất, cát sỏi. Chế biến đá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất꧟ sả⛦n phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ |
2395 |
Sản xuất bê 🃏tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đ💃o lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm điện, điện tử, tin học, cơ điện lạnh
- Sản xuất, lắp đặt thiết bị thí nghiệm, nội thất học đường
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thôn💦g, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình: dân dụng (xây dựng nhà ở, công trình văn hóa, thể thao, siêu thị…), công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống…), thủy lợi, xây dựng các công trình điện lực (đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 35KV trở xuống;
- Đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, đô thị và dân cư |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nướꦗc, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, trꦅe, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Mua bán đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện
- Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, 🌃thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tửও, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện).
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên qua෴n Chi tiết: Mua bán xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác troꦬng xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi.
- Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
- Mua bán kính xây dựng, sơn, vecsni, vật tư thiết bị ngành nước.
- Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.
- Mua bán đồ ngũ kim
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị giao dục, thiết bị dạy nghề |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xâꩲy dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, qꦅuyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng▨ hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà đất, kinh doanh siêu thị và cho thuê văn phòng, đầu tư xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp…
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đ𝔉ấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dꦗụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên𒉰 quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, t💖hiết bịꦯ và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh kh💞ác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa
|