2013 |
Sản 𝔍xuất ꦐplastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất đá nhân tạo; Sản xuất băng keo; Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ hàng hoá bị cấm đầu tư kinh doanh; không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng
(Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm; đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
(không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắ෴n, lỏng, khí và các sảꦓn phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh, sản phẩm nhựa công nghiệp
(không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kin🐼h doanh tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá, Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu đ💞ộng cơ trong các cửa hàng c🥀huyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nh𝔍ìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ k🔯im, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong✅ cá🦩c cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội 🅠thất tương tự,ဣ đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, d꧅ụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doaꦑnh (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới tr♓ong các cửa🍸 hàng chuyên doanh (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4791 |
Bá♔n🥂 lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá, Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá, Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa 𝐆nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội th💮ành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực t💜iếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hꦐỗ trợ trực tiếp cho vận tải đườ♑ng bộ |
5229 |
Hoạt động dịch🐭 vụ hỗ trợ khác ꦦliên quan đến vận tải (Trừ hoạt động vận tải đường hàng không) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùn🌌g hữu hình khác |
8299 |
🐎Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |