0202305910 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HUY MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP HUY MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0202305910 |
Địa chỉ Thuế | BT38, lô 8, khu đô thị Long Sơn, Phường Hồng An, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | BT38, lô 8, khu đô thị Long Sơn, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | HUY MINH GENERAL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY MINH GETRACO |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HUY |
Điện thoại | 0968686696 |
Ngày hoạt động | 2025-08-01 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (bao gồm: mê, vỉa, xỉ, vẩy cán) (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); quặng sắt; giấy; nhựa gia dụng; nhựa công nghiệp; mút xốp; nilon, túi nilon |
Cập nhật mã số thuế 0202305910 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bôxít; Khai thác quặng đồng, chì, niken, mangan, krôm, molypden, nhôm, thiếc, kẽm, coban, tantali, vanadi |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải rắn, nước thải, khí thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tꦡin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, 🤡lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt mái hiên di động; Lắp đặt hệ thống cách nhiệt; Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, chất thải, khí thải, chất thải rắn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch; Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi; Dịch vụ khoan nổ mìn để phá đá bằng vật liệu nổ công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứ꧑a) v🀅à động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị trường học |
4661 | Bán buôn nhiên liệꦇu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
4663 | Báꦰn buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong x꧑ây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (bao gồm: mê, vỉa, xỉ, vẩy cán) (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); quặng sắt; giấy; nhựa gia dụng; nhựa công nghiệp; mút xốp; nilon, túi nilon |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (bao gồm: mê, vỉa, xỉ, vẩy cán); quặng sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt độ💫ng dịch v♊ụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụꩵ ăn uống ��theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát (trừ quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất độ🎃ng sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, 🦩môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sửꦦ dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Môi giới bất động sản |